Selenium (Se) là nguyên tố vi lượng thiết yếu đối với sức khỏe con người và động vật, vì vậy mức độ đầy đủ trong chế độ ăn uống là rất quan trọng. Nó có thể được cung cấp thông qua nguyên liệu thô hoặc bổ sung selen bổ sung. Một số tác dụng thiết yếu của selen có liên quan đến việc duy trì trạng thái chống oxy hóa và chức năng miễn dịch tối ưu. Selenium có vai trò quan trọng trong việc giảm căng thẳng oxy hóa thông qua enzyme glutathione peroxidase có chứa selen (GSH-Px). Enzyme này bảo vệ các mô khỏi tổn thương oxy hóa. Các thông số sinh sản cho người chăn nuôi gia cầm, động vật nhai lại và nuôi trồng thủy sản cũng có thể được cải thiện nhờ lượng selen sẵn có tối ưu. Nó cũng liên quan đến việc cải thiện tình trạng chống oxy hóa, đáp ứng miễn dịch, tăng trưởng và chuyển hóa thức ăn ở gia cầm và lợn, đồng thời cải thiện chất lượng thịt (giảm mất nước) ở một số loài động vật. Selen trong thức ăn chủ yếu có trong L-selenomethionine, dạng tự nhiên của selen trong mô thực vật và động vật. Selen bổ sung có thể ở dạng vô cơ hoặc hữu cơ. Khả dụng sinh học của selen vô cơ có phần hạn chế, do đó việc thay thế selen vô cơ thông thường (natri selenite) bằng các dạng hữu cơ đã nhận được rất nhiều sự chú ý trong những năm gần đây.
Các dạng selen hữu cơ hiệu quả
Hình thức cung cấp selen hữu cơ thông thường là men selen hóa, một sản phẩm được trồng trong môi trường có hàm lượng selen cao. Một số methionine trong protein nấm men được thay thế bằng L-selenomethionine. Tuy nhiên, không thể thay thế hoàn toàn methionine bằng selenomethionine. (Schrauzer, 2006). Selen trong nấm men chủ yếu ở dạng selenomethionine và chứa một lượng đáng kể các dạng selen khác (Burk, 2006).
Protein trong men selen hóa được phân hủy thành các peptide nhỏ và axit amin tự do trong ruột động vật. Ruột có thể hấp thụ dạng selenomethionine tự do dưới dạng axit amin, giống như methionine (Hình 1).
Selenomethionine đi vào nhóm methionine trong quá trình trao đổi chất và có thể được tích hợp vào protein trong cơ thể. Bằng cách này, selenomethionine có thể tích lũy lượng selen dự trữ trong cơ thể. Tuy nhiên, tất cả các dạng selen khác trong men đã được selen hóa đều theo cùng một lộ trình như selen vô cơ. Chúng bị khử trong nhóm selen để tạo ra selenide, chuyển thành selenosephosphate để sinh tổng hợp selenoprotein hoặc bài tiết ra khỏi cơ thể. Vì vậy, lượng selen còn lại trong men đã được selen hóa không được coi là có hiệu quả hơn selen vô cơ. Chỉ có L-selenomethionine trong nấm men selen hóa mới có tác dụng như selen hữu cơ (Hình 2).
Một số nhà sản xuất đã đăng ký sản phẩm men selen cho thị trường dinh dưỡng động vật. Ở châu Âu, hàm lượng selenomethionine tối thiểu trong các sản phẩm này là 63%. Nếu chúng ta tính đến khả năng tiêu hóa của nấm men selen hóa, ước tính khoảng 80%, chúng ta có thể kết luận rằng khả năng tiêu hóa hiệu quả của nấm men selen hữu cơ là khoảng 50% (63% selenomethionine x 80% khả năng tiêu hóa). Trong thực tế, nồng độ selenomethionine trong nấm men selen hóa rất khác nhau và thậm chí không phải lúc nào cũng đạt được giá trị tối thiểu là 63%. Điều này được chứng minh bằng việc xem xét tổng cộng 11 sản phẩm thương mại trong đó tỷ lệ trung bình là 51,7% dao động từ 24,8-69,7% (AllAboutFeed, tháng 8 năm 2012).
Sinh khả dụng cao hơn của selen hữu cơ
Selen hữu cơ mới đã được giới thiệu vào thị trường dinh dưỡng động vật. Nó chỉ chứa L-selenomethionine và 100% selen hiện diện ở dạng hữu cơ hiệu quả. Chúng ta có thể thấy sự khác biệt về khả năng tiêu hóa hiệu quả so với men selen hóa trong Hình 3. Điều này đã được chứng minh trong một số thử nghiệm. Nếu một con vật có thể hấp thụ nhiều selen hữu cơ hơn từ chế độ ăn của nó, nó có thể chuyển nhiều selen hữu cơ hơn vào sữa hoặc trứng. Hàm lượng selen trong sữa và trứng là một chỉ số tốt về tình trạng selen của động vật, do đó, việc đo hàm lượng selen trong các sản phẩm động vật như trứng hoặc sữa có thể đánh giá khả dụng sinh học của nguồn selen.
Hình 4 cho thấy kết quả của một thí nghiệm được thực hiện ở gà đẻ trong đó đánh giá các nguồn và liều lượng selen khác nhau. Gà mái nhận được men selen hóa trong chế độ ăn của chúng có thể tích tụ nhiều selen vào trứng hơn so với gà mái nhận selen vô cơ. Ngoài ra, nhóm ăn kiêng được bổ sung nguồn selen hữu cơ mới có hàm lượng selen cao nhất trong trứng, cao hơn đáng kể so với men selenized. Thử nghiệm này đã chứng minh rằng men selen hóa có khả dụng sinh học cao hơn selen vô cơ và nguồn selen hữu cơ mới có khả dụng sinh học cao hơn so với nguồn selen hữu cơ. men selen hóa.
Tác dụng của các nguồn selen khác nhau cũng được đánh giá ở bò sữa. Ba nguồn selen khác nhau đã được thêm vào chế độ ăn của bò đang cho con bú, trong đó nồng độ selen trong sữa được phân tích như một chỉ số về sinh khả dụng. Bò nhận selen từ men selen hóa có hàm lượng selen trong sữa cao hơn so với bò nhận selen vô cơ. Bò được bổ sung nguồn selen hữu cơ mới có hàm lượng selen cao nhất trong sữa. (Hình 5)
Lợi ích của selen hữu cơ mới
Với sự ra đời của selen hữu cơ mới mang đến một cơ hội mới cho các nhà dinh dưỡng động vật. Thế hệ selen hữu cơ mới đảm bảo rằng tất cả selen của nó đều hiện diện ở dạng hữu cơ dễ tiêu hóa. So với cùng một lượng selen tổng số, nó cung cấp gấp đôi lượng selen hữu cơ hiệu quả trong thức ăn. Điều này tạo ra kết quả tuyệt vời về khả dụng sinh học và đảm bảo giá thành thấp nhất trên mỗi đơn vị selen hữu cơ hiệu quả.